Kết quả tra cứu ngữ pháp của 吹奏楽のひびき
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng