Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吹奏楽のひびき
吹奏楽 すいそうがく
(âm nhạc) nhạc hợp tấu của nhạc khí thổi và nhạc khí gõ
吹奏楽器 すいそうがっき
nhạc khí thổi
吹奏楽団 すいそうがくだん
ban nhạc chuyên dùng nhạc khí bằng đồng và bộ gõ
吹奏 すいそう
chơi nhạc cụ bộ hơi (thổi sáo, kèn...)
奏楽 そうがく
tấu nhạc
吹奏者 すいそうしゃ
người (bộ) chơi (của) một dụng cụ gió
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
独奏楽器 どくそうがっき
nhạc cụ độc tấu