Kết quả tra cứu ngữ pháp của 呉れて遣る
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
に慣れる
Quen với...