呉れて遣る
くれてやる
Để cho; làm (cái gì đó) cho

Từ đồng nghĩa của 呉れて遣る
verb
呉れて遣る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 呉れて遣る
呉れる くれる
cho; tặng
呉れてやる くれてやる
gửi, đưa (cái gì đó)
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng
見て呉れ みてくれ
sự xuất hiện
呉る くる
cho đi, để cho người ta có, làm cho một người
して遣られる してやられる
bị lừa; bị bẫy
呉れ手 くれて
người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng
為て遣る ためてやる
lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt, làm thất vọng