Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
呉れてやる くれてやる
gửi, đưa (cái gì đó)
呉れる くれる
cho; tặng
見て呉れ みてくれ
sự xuất hiện
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng
して遣られる してやられる
bị lừa; bị bẫy
呉る くる
cho đi, để cho người ta có, làm cho một người
呉れ手 くれて
người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng
遣られる やられる
bị thiệt hại, bị lừa dối