Kết quả tra cứu ngữ pháp của 告知せず
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)