Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 告知せず
告知 こくち
chú ý; thông cáo
告知者 こくちしゃ
bên thông báo.
ガン告知 ガンこくち がんこくち
thông báo ung thư
告知板 こくちばん
bảng công báo
不告知 ふこくち
sự giấu giếm; sự che giấu; sự không tiết lộ
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
被告知者 ひこくちしゃ
bên được thông báo.
受胎告知 じゅたいこくち
(tôn giáo) lễ Truyền tin (lễ hội ngày 25 tháng 3 để tưởng nhớ việc Maria được thông báo rằng bà sẽ là mẹ của Chúa Giêxu)