Kết quả tra cứu ngữ pháp của 味わい知る
N4
という意味だ
Nghĩa là
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
終わる
Làm... xong
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N3
わざわざ
Cất công
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là