味わい知る
あじわいしる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Nếm mùi; trải qua

Bảng chia động từ của 味わい知る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 味わい知る/あじわいしるる |
Quá khứ (た) | 味わい知った |
Phủ định (未然) | 味わい知らない |
Lịch sự (丁寧) | 味わい知ります |
te (て) | 味わい知って |
Khả năng (可能) | 味わい知れる |
Thụ động (受身) | 味わい知られる |
Sai khiến (使役) | 味わい知らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 味わい知られる |
Điều kiện (条件) | 味わい知れば |
Mệnh lệnh (命令) | 味わい知れ |
Ý chí (意向) | 味わい知ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 味わい知るな |
味わい知る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 味わい知る
味知覚 あじちかく
cảm nhận vị giác
味わい あじわい
phong vị; duyên dáng; thanh lịch
女の味を知る おんなのあじをしる
để có kiến thức xác thịt ((của) một phụ nữ)
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
味わう あじわう
nêm
知る しる
biết
窺い知る うかがいしる
lĩnh hội; hiểu biết
思い知る おもいしる
nhận ra, nhận thức rõ, hiểu rõ, thấm thía, thấu hiểu, thức tỉnh, tỉnh ngộ