Kết quả tra cứu ngữ pháp của 味噌たき
N4
という意味だ
Nghĩa là
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có