Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
味噌 みそ
đỗ tương
tương miso (tương đậu nành lên men)
焼き味噌 やきみそ
món miso nướng
泣き味噌 なきみそ
người hay khóc nhè, mít ướt; em bé hay khóc nhè
魚味噌 うおみそ
miso trộn với cá
鰹味噌 かつおみそ
miso cá ngừ
豆味噌 まめみそ
tương đậu
蟹味噌 かにみそ カニミソ
gạch cua