Kết quả tra cứu ngữ pháp của 味噌煮込みうどん
N4
という意味だ
Nghĩa là
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
Nhấn mạnh vào mức độ
どんなに…だろう(か)
Biết bao nhiêu, đến nhường nào
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N4
かどうか
... hay không
N5
どうして
Tại sao