Kết quả tra cứu ngữ pháp của 味気ある
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)