Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
味気ある
あじきある
thú vị, có ý nghĩa
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
気味 ぎみ きみ きび きあじ
cảm thụ; cảm giác
味のある あじのある
Thú vị (người, cá tính, cách thức), quyến rũ
味がある あじがある
Cũng được lắm..
興味ある きょうみある
hiếu kỳ.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
甘味がある あまみがある かんみがある
ngọt dịu.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
「VỊ KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích