Kết quả tra cứu ngữ pháp của 味間いも
N4
という意味だ
Nghĩa là
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…も…も…ない
Không....(cũng) không....
N3
Nhấn mạnh
... も ... もない
Không phải ... hay không
N2
というものでもない
Không phải cứ
N4
Từ chối
もういい
Đủ rồi, được rồi
N4
Đề nghị
てもいい
Cũng được (Đề nghị)
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ものもV-ない
Đành bỏ không làm...