Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 味間いも
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
人間味 にんげんみ
Bản tính rất con người (ý tốt); tính nhân văn; thiện ý
一味も二味も いちみもにみも
hoàn toàn
賞味期間 しょうみきかん
hạn sử dụng
一味も二味も違う ひとあじもふたあじもちがう
Hoàn toàn khác
間もない まもない
không có thời gian
味も素っ気もない あじもそっけもない
Nhạt, thiếu muối( nghĩa bóng)
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).