Kết quả tra cứu ngữ pháp của 呼ばわる
N4
終わる
Làm... xong
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Tỉ dụ, ví von
いわば
Ví như là, có thể nói, khác nào
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
わざわざ
Cất công
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài