呼ばわる
よばわる「HÔ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Gọi to, hét lên

Bảng chia động từ của 呼ばわる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 呼ばわる/よばわるる |
Quá khứ (た) | 呼ばわった |
Phủ định (未然) | 呼ばわらない |
Lịch sự (丁寧) | 呼ばわります |
te (て) | 呼ばわって |
Khả năng (可能) | 呼ばわれる |
Thụ động (受身) | 呼ばわられる |
Sai khiến (使役) | 呼ばわらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 呼ばわられる |
Điều kiện (条件) | 呼ばわれば |
Mệnh lệnh (命令) | 呼ばわれ |
Ý chí (意向) | 呼ばわろう |
Cấm chỉ(禁止) | 呼ばわるな |
呼ばわる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 呼ばわる
呼ばわり よばわり
gọi
呼ばれる よばれる
Được gọi, được gọi là
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
呼ばれるプログラム よばれるプログラム
chương trình con
悪場 わるば
nơi nguy hiểm; đường đèo nguy hiểm
強ばる こわばる
để làm cứng thêm, trở nên cứng
強張る こわばる
cứng; cứng nhắc; nghiêm; nghiêm khắc
呼吸を合わせる こきゅうをあわせる
đồng bộ nhịp thở với đối thủ trước khi bắt đầu trận đấu