Kết quả tra cứu ngữ pháp của 呼びかけの言葉
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N3
Hành động
...かける
Tác động