Kết quả tra cứu ngữ pháp của 命かれても
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N3
Diễn tả
ても~れない
Dù muốn... cũng không được
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N4
かもしれない
Không chừng/Có thể/Chắc là
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...