Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 命かれても
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
痩せても枯れても やせてもかれても
even though one has fallen on hard times, however down on one's luck one may be
最も遅れても もっともおくれても
chậm nhất.
明けても暮れても あけてもくれても
ngày này qua ngày khác
もてもて もてもて
Được ưa chuộng, ưa thích.
もう疲れて もうおつかれて
Hết(kiệt)sâu sắc
誰も彼も だれもかれも
ai ai cũng
誰もかも だれもかも
tất cả mọi người