Kết quả tra cứu ngữ pháp của 命じ終わる
N4
終わる
Làm... xong
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N1
~じみる
Có vẻ như~
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
わざわざ
Cất công
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)