命じ終わる
めいじおわる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Kết thúc sinh mệnh

Bảng chia động từ của 命じ終わる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 命じ終わる/めいじおわるる |
Quá khứ (た) | 命じ終わった |
Phủ định (未然) | 命じ終わらない |
Lịch sự (丁寧) | 命じ終わります |
te (て) | 命じ終わって |
Khả năng (可能) | 命じ終われる |
Thụ động (受身) | 命じ終わられる |
Sai khiến (使役) | 命じ終わらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 命じ終わられる |
Điều kiện (条件) | 命じ終われば |
Mệnh lệnh (命令) | 命じ終われ |
Ý chí (意向) | 命じ終わろう |
Cấm chỉ(禁止) | 命じ終わるな |