Kết quả tra cứu ngữ pháp của 命のうたが聞こえる
N5
たことがある
Đã từng
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc