Các từ liên quan tới 命のうたが聞こえる
聞こえる きこえる
có thể nghe
聞こえ きこえ
danh tiếng; thanh danh
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
聞こえよがし きこえよがし
cố ý để ai đó nghe những lời lăng mạ hoặc mỉa mai về họ
丸聞こえ まるぎこえ
nghe lỏm, nghe lén
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
聞きたがる ききたがる
muốn nghe
聞き覚えがある ききおぼえがある
nghe quen quen