Kết quả tra cứu ngữ pháp của 命より名を貴ぶ
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N3
ぶりに
Sau (bao lâu) mới lại.../Lần đầu tiên sau (bao lâu)...
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra