命より名を貴ぶ
いのちよりなをとうとぶ
Quý danh dự hơn mạng sống

命より名を貴ぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 命より名を貴ぶ
貴名 きめい
quí danh.
命名 めいめい
mệnh danh.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
貴い命 たっといいのち とうといいのち
cuộc sống quý giá
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
貴ぶ とうとぶ たっとぶ
tôn kính; tôn trọng; sùng kính; khâm phục.
命名日 めいめいび
ngày đặt tên
命名法 めいめいほう
phép đặt tên gọi, danh pháp