Kết quả tra cứu ngữ pháp của 命果てるまで
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まるで
Cứ như
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N3
その結果
Kết quả là
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N4
Tỉ dụ, ví von
まるで
Cứ như thể (Liên từ)
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N2
Mức vươn tới
までになる
Tới mức có thể... được
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N2
果たして
Liệu có thật hay không/Rốt cuộc thì/Quả nhiên/Nếu thật sự là