Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 命果てるまで
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
果てる はてる
cùng tận; hoàn tất
荒果てる あれはてる
Bị tàn phá, phá huỷ, làm cho tan hoang
暮果てる くれはてる
hết ngày, cuối ngày
見果てる みはてる
xem từ đầu đến cuối; đựơc chứng kiến đến cùng
果て はて
sau cùng; cuối cùng; tận cùng.
困り果てる こまりはてる
vô cùng bối rối