Kết quả tra cứu ngữ pháp của 咽から手が出る
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
Nguyên nhân, lý do
~が ... だから
~ Vì..nên (Nhấn mạnh)
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể