咽から手が出る
のどからてがでる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Muốn một cái gì đó

Bảng chia động từ của 咽から手が出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 咽から手が出る/のどからてがでるる |
Quá khứ (た) | 咽から手が出た |
Phủ định (未然) | 咽から手が出ない |
Lịch sự (丁寧) | 咽から手が出ます |
te (て) | 咽から手が出て |
Khả năng (可能) | 咽から手が出られる |
Thụ động (受身) | 咽から手が出られる |
Sai khiến (使役) | 咽から手が出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 咽から手が出られる |
Điều kiện (条件) | 咽から手が出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 咽から手が出いろ |
Ý chí (意向) | 咽から手が出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 咽から手が出るな |
咽から手が出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 咽から手が出る
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
手が出る てがでる
sử dụng bạo lực
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
咽る むせる
Bị nghẹt thở; bị bóp nghẹt; bị ngạt thở
手がかかる てがかかる
tốn công, mất nhiều công sức
鬼が出るか蛇が出るか おにがでるかじゃがでるか
Bạn không bao giờ biết những gì có thể xảy ra