Kết quả tra cứu ngữ pháp của 咽喉に引っかかる
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho