Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
咽喉 いんこう
họng
咽喉マイク いんこうマイク
micrô họng, thanh quản
咽喉炎 いんこうえん
bệnh viêm họng
咽喉がからからに乾く のどがからからにかわく
khô cổ.
耳鼻咽喉 じびいんこう
tai mũi họng.
引っかかる ひっかかる
bị mắc vào, bị mắc kẹt
咽喉がつまる のどがつまる
nghẹt cổ.
魚が網に引っかかる さかながあみにひっかかる
Bắt cá bằng lưới