Kết quả tra cứu ngữ pháp của 哀しい気分でジョーク
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N5
~がほしいです
Muốn
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
... でしかない
Chẳng qua cũng chỉ là ...
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?