Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジョーク ジョーク
sự nói đùa; sự đùa cợt.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
ナイスジョーク ナイス・ジョーク
trò đùa hay (câu khen khi ai đó nói một câu đùa hay, hài hước)
ブラックジョーク ブラック・ジョーク
trò đùa đen tối; hài đen
哀れ気 あわれげ あわれき
buồn rầu,trầm ngâm
哀しい かなしい
buồn rầu
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện