Kết quả tra cứu ngữ pháp của 哀しみの向こう側
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N4
意向形
Thể ý chí
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn