Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 哀しみの向こう側
向こう側 むこうがわ
phía bên kia; mặt bên kia.
向う側 むこうがわ
(kẻ) khác đứng bên; trước mặt cạnh; phe (đảng) khác
哀しみ かなしみ
sự buồn bã,sự buồn rầu; sự đau buồn
向い側 むかいがわ
trước mặt cạnh(kẻ) khác đứng bên; phe (đảng) khác
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
向こう むこう
phía bên kia; mặt bên kia; cạnh bên kia
向こう向き むこうむき
quay mặt đi
向かい側 むかいがわ
trước mặt cạnh(kẻ) khác đứng bên; phe (đảng) khác