Kết quả tra cứu ngữ pháp của 哀しみの終るとき
N4
終わる
Làm... xong
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N4
Căn cứ, cơ sở
てみると
Thử...thì thấy...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....