Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
のときのみ のときのみ
chỉ khi
哀しみ かなしみ
sự buồn bã,sự buồn rầu; sự đau buồn
読み終る よみおわる
đọc xong, đọc hết
書き終る かきおわる
viết xong
哀れみ あわれみ
lòng thương; lòng thương xót; lòng trắc ẩn; lòng nhân từ; lòng khoang dung
読み終わる よみおわる
Đọc xong, đọc đến hết
終る おわる
hoàn thành, kết thúc
し終える しおえる
hoàn thành