Kết quả tra cứu ngữ pháp của 唇をかみしめて
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...