Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 唇をかみしめて
Hán tự
唇
- THẦNKunyomi
くちびる
Onyomi
シン
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
辰 THẦN 口 KHẨU
Nghĩa
Tục dùng như chữ thần [脣].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ thần [脣].
- Tục dùng như chữ thần [脣].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
くちびる
Onyomi