Kết quả tra cứu ngữ pháp của 唐物抜荷事件
N4
条件形
Thể điều kiện
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...