Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事件 じけん
đương sự
唐物 とうぶつ からもの とうもつ
hàng hóa nhập khẩu
物件 ぶっけん
công trình, nhà
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
荷抜き にぬき
trò ăn cắp vặt
抜き荷 ぬきに
Việc ăn trộm hàng hóa khi vận chuyển; hàng hóa chôm chỉa được
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.