Kết quả tra cứu ngữ pháp của 問題解決実験における幻覚剤
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
続ける
Tiếp tục
N4
おきに
Cứ cách
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không