Các từ liên quan tới 問題解決実験における幻覚剤
問題解決 もんだいかいけつ
giải quyết vấn đề
幻覚剤 げんかくざい
chất ma túy gây ảo giác
オンライン問題解決 オンラインもんだいかいけつ
giải quyết vấn đề trực tuyến
未解決問題 みかいけつもんだい
vấn đề không nhất định
問題を解決する もんだいをかいけつする
Giải quyết vấn đề.
問題解決能力 もんだいかいけつのうりょく
năng lực giải quyết vấn đề
先決問題 せんけつもんだい
vấn đề tiên quyết, vấn đề nên được giải quyết trước
問題解決型学習 もんだいかいけつがたがくしゅー
học tập dựa trên việc giải quyết vấn đề