Kết quả tra cứu ngữ pháp của 善きサマリア人のたとえ
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N5
とき
Khi...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó