Các từ liên quan tới 善きサマリア人のたとえ
善人 ぜんにん
cát nhân
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
善と美 ぜんとみ
chân thiện mỹ.
善と悪 ぜんとあく
thiện ác, tốt xấu
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn