Kết quả tra cứu ngữ pháp của 喉元過ぎれば熱さを忘れる
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N1
とあれば
Nếu... thì...
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào