Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
われを忘れる われをわすれる
quên mình.
我を忘れる われをわすれる
quên chính mình, mất kiểm soát bản thân
恩を忘れる おんをわすれる
để (thì) vô ơn
私を忘れる わたしをわすれる
Đánh mất mình. Giận đến độ không còn là mình
忘れる わすれる
bỏ lại
喉元 のどもと
họng; cổ họng.
元気過ぎる げんきすぎる
quá mạnh mẽ
義務を忘れる ぎむをわすれる
quên nghĩa vụ.