Kết quả tra cứu ngữ pháp của 喜びに輝く目
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
及び
Và...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
びる
Trông giống
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N4
にくい
Khó...
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N3
くせに
Dù.../Thế mà...