喜びに輝く目
よろこびにかがやくめ
☆ Danh từ
Nhìn lấp lánh với niềm vui

喜びに輝く目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 喜びに輝く目
喜び よろこび
hân hạnh
マス目 マス目
chỗ trống
糠喜び ぬかよろこび
Niềm vui ngắn ngủi.
喜び事 よろこびごと
chuyện vui; sự kiện vui; sự kiện tốt lành
大喜び おおよろこび
rất vui sướng; rất vui mừng; rất sung sướng; rất hạnh phúc; ngất ngây hạnh phúc; hạnh phúc tràn trề; sung sướng ngập tràn; hạnh phúc vô biên
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
輝く かがやく
chói
喜びを顔に表す よろこびをかおにあらわす
Biểu hiện sự vui mừng lên khuôn mặt